Có 1 kết quả:
以上 yǐ shàng ㄧˇ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhiều hơn, trên mức, ở trên
Từ điển Trung-Anh
(1) that level or higher
(2) that amount or more
(3) the above-mentioned
(2) that amount or more
(3) the above-mentioned
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0